Xếp hạng Chung_kết_thế_giới_Liên_Minh_Huyền_Thoại_2019

Xếp hạng đội tuyển

  • Lưu ý: Không bao gồm các trận tiebreak.
Xếp hạngKhu vựcĐộiVòng 1Vòng 2Vòng bảngTứ kếtBán kếtChung kếtUSD%
1stLPL FunPlus Phoenix--4 - 23 - 13 - 13 - 037,50
2ndLEC G2 Esports--5 - 13 - 13 - 10 - 313,50
3rd-4thLPL Invictus Gaming--4 - 23 - 11 - 37,00
LCK SK Telecom T1--5 - 13 - 11 - 3
5th-8thLCK Griffin--5 - 11 - 34,00
LCK DAMWON Gaming--5 - 11 - 3
LEC Fnatic--4 - 21 - 3
LEC Splyce3 - 13 - 24 - 21 - 3
9th-12thLMS J Team--3 - 32,25
LPL Royal Never Give Up--3 - 3
LCS Team Liquid--3 - 3
LCS Cloud9--2 - 4
13th-16thVCS GAM Esports--1 - 51,25
LMS Hong Kong Attitude3 - 13 - 10 - 6
LCS Clutch Gaming2 - 23 - 00 - 6
LMS ahq eSports Club--0 - 6
17th-20thLCL Unicorns of Love2 - 22 - 30,75
VCS Lowkey Esports2 - 21 - 3
LLA Isurus Gaming2 - 21 - 3
TCL Royal Youth1 - 30 - 3
21st-24thOPL MAMMOTH2 - 20,50
LJL DetonatioN FocusMe1 - 3
LST MEGA Esports1 - 3
CBLOL Flamengo eSports1 - 3
1st-24th13 Kv24 ĐộiBo1 x4Bo5 x1Bo1 x6Bo5 x1100%

Xếp hạng khu vực

  • Lưu ý:
    • Tỷ lệ thắng được xác định dựa trên số trận thắng so với tổng số trận đã thi đấu.
    • Chiến thắng trong giai đoạn các vòng loại[?] được ưu tiên.
    • Không bao gồm các trận tiebreak.
Xếp hạngKhu vựcGiải đấuĐộiVòng Khởi ĐộngVòng BảngVòng Loại
Vòng 1Vòng 2Tứ kếtBán kếtChung kết
1stTrung QuốcLPL3 VB--3 Đội
11T-7B
(61,1%)
2 Đội
6T-2B
(Bo5)
2 Đội
4T-4B
(Bo5)
1 Đội
3T-0B
(Bo5)
2ndChâu ÂuLEC2 VB+1 KĐ1 Đội
3T-1B
(75%)
1 Đội
3T-2B
(Bo5)
3 Đội
13T-5B
(72,2%)
3 Đội
5T-7B
(Bo5)
1 Đội
3T-1B
(Bo5)
1 Đội
0T-3B
(Bo5)
3rdHàn QuốcLCK2 VB+1 KĐ1 Đội
4T-0B
(100%)
1 Đội
3T-1B
(Bo5)
3 Đội
15T-3B
(83,3%)
3 Đội
5T-7B
(Bo5)
1 Đội
1T-3B
(Bo5)
4thBắc MỹLCS2 VB+1 KĐ1 Đội
2T-2B
(50%)
1 Đội
3T-0B
(Bo5)
3 Đội
5T-13B
(27,7%)
5thTW/HK/MOLMS2 VB+1 KĐ1 Đội
3T-1B
(75%)
1 Đội
3T-1B
(Bo5)
3 Đội
3T-15B
(16,6%)
6thViệt NamVCS1 VB+1 KĐ1 Đội
2T-2B
(50%)
1 Đội
1T-3B
(Bo5)
1 Đội
1T-5B
(16,6%)
7thCISLCL1 KĐ1 Đội
2T-2B
(50%)
1 Đội
2T-3B
(Bo5)
8thMỹ LatinhLLA1 KĐ1 Đội
2T-2B
(50%)
1 Đội
1T-3B
(Bo5)
9thThổ Nhĩ KỳTCL1 KĐ1 Đội
1T-3B
(25%)
1 Đội
0T-3B
(Bo5)
10thChâu Đại DươngOPL1 KĐ1 Đội
2T-2B
(50%)
11thBrazilCBLOL1 KĐ1 Đội
1T-3B
(25%)
12thNhật BảnLJL1 KĐ1 Đội
1T-3B
(25%)
13thĐông Nam ÁLST1 KĐ1 Đội
1T-3B
(25%)